--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính cẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính cẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính cẩn
+
Showing deep respect, profoundly respectful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính cẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kính cẩn"
:
kính cẩn
kính cận
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
kính cẩn
:
Showing deep respect, profoundly respectful
+
split infinitive
:
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
+
sát phạt
:
Be bent on winning at any costs (at a gambling table)